Phong gia

UY TÍN GẶT THÀNH CÔNG

ĐOÀN LUẬT SƯ TP. HỒ CHÍ MINH

CÔNG TY LUẬT PHONG GIA

Địa chỉ: Số 14A14 đường Thảo Điền, phường Thảo Điền, thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh.

Hotline: 0931222515
Email: lskhaclong@gmail.com

Luật tài sản thừa kế quy định thế nào?

Nội Dung Bài Viết
luật tài sản thừa kế

“Luật tài sản thừa kế được quy định như thế nào và tại sao nó lại quan trọng đối với cuộc sống của chúng ta? Đây là một vấn đề đang thu hút sự quan tâm của nhiều người. Luật tài sản thừa kế đóng vai trò quan trọng trong việc phân chia tài sản một cách công bằng sau khi người chủ sở hữu qua đời. Để hiểu rõ hơn về vấn đề này, hãy tham khảo bài viết dưới đây.

1. Tài sản thừa kế là gì?

  • Tài sản thừa kế là toàn bộ tài sản hợp pháp mà người đã qua đời để lại cho người thừa kế. Đây là những tài sản mà người để lại di sản sở hữu hoặc có quyền sở hữu tại thời điểm qua đời.
  • Các loại tài sản có thể để lại làm di sản thừa kế bao gồm:
    • Bất động sản như nhà, đất, công trình xây dựng…
    • Tiền tiết kiệm, cổ phiếu, trái phiếu, kim loại quý, đá quý…
    • Tài sản động sản có giá trị như ô tô, môtô, tàu thuyền…
    • Các giấy tờ có giá như bằng sáng chế, bản quyền tác giả…
    • Các loại tài sản khác theo quy định của pháp luật.
  • Tài sản thừa kế là căn cứ pháp lý quan trọng để xác định phần tài sản mà người thừa kế được hưởng khi người để lại di sản qua đời. Ngoài ra, tài sản thừa kế còn có thể bao gồm các tài sản không được liệt kê cụ thể trong danh sách trên, nhưng vẫn tuân thủ theo quy định của pháp luật và được xem xét trong quá trình xác định phần tài sản thừa kế cho người thừa kế.

2. Luật tài sản thừa kế quy định như thế nào?

Tại Việt Nam, luật tài sản thừa kế chủ yếu được quy định tại Luật Thừa kế trong Bộ luật Dân sự năm 2015 và các văn bản hướng dẫn thi hành.

Luật Thừa kế quy định cụ thể các nội dung chính:

  • Đối tượng và điều kiện được thừa kế tài sản
  • Nguyên tắc và công thức cụ thể để chia thừa kế tài sản
  • Quyền và nghĩa vụ của người thừa kế
  • Giải quyết tranh chấp về thừa kế
  • Trình tự, thủ tục thực hiện việc thừa kế tài sản
  • Ngoài ra còn có các luật khác có liên quan như Luật Đất đai, Luật Nhà ở.

luật tài sản thừa kế quy định thế nào

3. Nguyên tắc chia tài sản theo luật tài sản thừa kế

a) Nguyên tắc chung theo luật tài sản thừa kế

Nguyên tắc chung theo luật tài sản thừa kế quy định cụ thể như sau:

  • Tuân thủ đúng các quy định của pháp luật về thừa kế tài sản, đây là yếu tố quan trọng nhất để đảm bảo quyền lợi của tất cả các bên liên quan trong quá trình chia tài sản thừa kế.
  • Đảm bảo lợi ích chính đáng và công bằng cho những người được hưởng thừa kế. Nguyên tắc này nhằm đảm bảo rằng mỗi người thừa kế sẽ nhận được phần tài sản phù hợp với đóng góp và quan hệ với người để lại di sản.
  • Thực hiện bình đẳng giới trong việc hưởng thừa kế và chia tài sản. Điều này đảm bảo rằng không có sự phân biệt đối xử dựa trên giới tính trong việc chia tài sản thừa kế.
  • Chia thừa kế công bằng, hợp lý và cân nhắc đến các thành viên trong gia đình và quan hệ thân tộc. Nguyên tắc này nhằm đảm bảo rằng tài sản sẽ được chia một cách công bằng và hợp lý dựa trên nhu cầu và đòi hỏi của từng thành viên trong gia đình và quan hệ thân tộc.

b) Nguyên tắc cho từng trường hợp theo luật tài sản thừa kế

Nguyên tắc áp dụng cho từng trường hợp theo luật tài sản thừa kế quy định cụ thể như sau:

  • Ưu tiên người có công lao động, chăm sóc, nuôi dưỡng người để lại di sản. Nguyên tắc này nhằm công nhận và đề cao những đóng góp và công lao của những người đã chăm sóc và nuôi dưỡng người để lại di sản trong suốt cuộc đời.
  • Người già yếu, tàn tật, trẻ em mồ côi được hưởng nhiều hơn. Nguyên tắc này nhằm bảo vệ những đối tượng yếu thế trong xã hội và đảm bảo rằng họ nhận được sự chăm sóc và hỗ trợ phù hợp từ tài sản thừa kế.
  • Người đóng góp tạo lập, phát triển tài sản được ưu tiên. Nguyên tắc này nhằm công nhận và đánh giá cao những đóng góp và công lao của những người đã đóng góp vào việc tạo lập và phát triển tài sản gia đình.
  • Các đối tượng khác tùy theo điều kiện và hoàn cảnh cụ thể. Nguyên tắc này nhằm đảm bảo tính linh hoạt và sự cân nhắc đối với những trường hợp đặc biệt và khác nhau trong quá trình chia tài sản thừa kế.

4. Điều kiện nhận thừa kế theo luật tài sản thừa kế

a) Điều kiện chung để nhận thừa kế theo luật tài sản thừa kế

Điều kiện chung để nhận thừa kế theo luật tài sản thừa kế bao gồm:

  • Có quan hệ huyết thống hoặc quan hệ pháp lý với người để lại di sản
  • Còn sống vào thời điểm người để lại di sản qua đời
  • Có năng lực pháp luật dân sự đầy đủ, không bị hạn chế

Ngoài ra, để được xem như là người thừa kế hợp lệ, cần phải tuân thủ các quy định pháp luật liên quan và thực hiện đúng các quy trình pháp lý. Nếu không tuân thủ, có thể dẫn đến việc bị loại khỏi danh sách người thừa kế và mất quyền lợi được thừa kế.

Hơn nữa, việc được nhận thừa kế không chỉ đơn giản là có quyền nhận tài sản từ người để lại, mà còn có trách nhiệm phải đảm bảo và quản lý tài sản đó cho đúng theo quy định pháp luật. Điều này bao gồm việc tiếp nhận tài sản, kiểm tra và xác định giá trị tài sản, đăng ký chuyển quyền sở hữu, và bảo vệ tài sản khỏi những nguy cơ thất thoát hoặc thiệt hại.

Do đó, việc nhận thừa kế tài sản không chỉ đơn giản là quyền lợi cá nhân mà còn là trách nhiệm pháp lý và một quá trình phức tạp, yêu cầu kiến thức và kỹ năng về pháp luật dân sự.

Xem thêm các bài viết khác tại đây.

b) Điều kiện cho từng đối tượng thừa kế theo luật tài sản thừa kế

Có các điều kiện cụ thể áp dụng cho từng đối tượng thừa kế theo luật tài sản thừa kế quy định như sau:

  1. Vợ/chồng: Đối tượng này phải có một hôn nhân hợp pháp với người kia cho đến khi người kia qua đời. Điều này đảm bảo sự ổn định và đáng tin cậy trong mối quan hệ hôn nhân.
  2. Con đẻ/nuôi: Đối tượng này phải có một quan hệ cha/mẹ-con với người để lại di sản cho đến khi cha/mẹ qua đời. Quan hệ này tạo ra một liên kết gia đình chặt chẽ và đảm bảo quyền lợi của con cái.
  3. Cha/mẹ: Đối tượng này phải có một quan hệ cha/mẹ-con ruột với người để lại di sản. Điều này đảm bảo rằng di sản được chuyển giao trong gia đình với sự liên kết và gắn kết của một mối quan hệ cha/mẹ-con ruột.

Ngoài ra, có một số yếu tố khác cũng được xem xét trong việc xác định người thừa kế như:

  • Anh chị em ruột: Nếu không có vợ/chồng, con cái hoặc cha/mẹ, người thừa kế có thể là anh chị em ruột của người để lại di sản. Điều này đảm bảo rằng di sản không bị bỏ trống và vẫn được chuyển giao trong gia đình.
  • Người thân: Trong trường hợp không có người thừa kế nào được định rõ trong văn bản di chúc, người thừa kế có thể là người thân khác như anh em họ, cháu, chắt, hoặc người mang quan hệ gia đình khác. Điều này đảm bảo rằng di sản không bị bỏ trống và vẫn được chuyển giao trong gia đình hoặc cho người thân.
  • Người thừa kế theo quy định pháp luật: Trong trường hợp không có người thừa kế nào được định rõ hoặc không có người thừa kế nào theo quan hệ gia đình, người thừa kế có thể là người được quy định bởi pháp luật. Điều này đảm bảo rằng di sản không bị bỏ trống và vẫn được chuyển giao theo quy định của pháp luật.

5. Trình tự, thủ tục nhận tài sản thừa kế

Trình tự chi tiết để nhận tài sản thừa kế bao gồm một số bước quan trọng như sau:

  • Bước 1: Xác định rõ tài sản di sản và người để lại di sản. Điều này đòi hỏi người nhận thừa kế phải có đầy đủ thông tin về tài sản mà họ sẽ nhận, bao gồm cả tài sản vô hình như quyền sở hữu trí tuệ.
  • Bước 2: Xác định cụ thể những người được hưởng thừa kế và quyền lợi của họ trong việc nhận tài sản. Điều này bao gồm việc xác định quan hệ huyết thống hoặc quan hệ pháp lý với người để lại di sản, đồng thời đảm bảo rằng người nhận thừa kế còn sống vào thời điểm người để lại di sản qua đời và có đầy đủ năng lực pháp luật dân sự.
  • Bước 3: Thực hiện kê khai tài sản thừa kế với cơ quan có thẩm quyền, đồng thời nêu rõ các thông tin cần thiết như giá trị, loại tài sản, và tên các bên liên quan. Việc này giúp đảm bảo tính minh bạch và chính xác trong quá trình nhận tài sản thừa kế.
  • Bước 4: Xác định và nộp đầy đủ các loại thuế liên quan đến tài sản thừa kế theo quy định của pháp luật. Điều này đảm bảo rằng người nhận thừa kế tuân thủ đúng các quy định về thuế và tránh vi phạm pháp luật.
  • Bước 5: Thực hiện các thủ tục pháp lý để được công nhận là người thừa kế, bao gồm việc cung cấp các giấy tờ chứng minh danh tính như CMND, hộ khẩu, di chúc, giấy tờ chứng minh quyền sở hữu tài sản và bất kỳ tài liệu pháp lý nào khác cần thiết. Quá trình này giúp đảm bảo tính hợp pháp và chính xác trong việc xác định người thừa kế và quyền lợi của họ.

Sau khi có kết quả giải quyết từ cơ quan có thẩm quyền, người được thừa kế sẽ tiến hành các thủ tục để nhận tài sản, bao gồm việc chuẩn bị các giấy tờ liên quan và thực hiện các giao dịch cần thiết. Điều này đảm bảo rằng tài sản thừa kế được chuyển giao một cách chính xác và đúng quy định pháp luật.

Trên đây là nội dung về “Luật tài sản thừa kế quy định thế nào?” của Luật sư Khắc Long xin gửi đến các bạn để tham khảo. Nếu bạn còn nhiều thắc mắc hay nhiều vấn đề cần được giải đáp đối với trường hợp của mình, hãy liên hệ với Luật sư Khắc Long. Chúng tôi sẽ hỗ trợ hết mình và rất hân hạnh được tư vấn cho bạn.

Địa chỉ văn phòng:

Trụ sở 1: Số 105 đường Tân Túc, thị trấn Tân Túc, huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh.
Trụ sở 2: Số 01 đường Lại Hùng Cường, xã Vĩnh Lộc B, huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh.

Số điện thoại/Zalo: 0931 222 515 (Luật sư Bùi Khắc Long)
Website: https://luatsukhaclong.vn/

Bài viết “Luật tài sản thừa kế quy định thế nào?” tham khảo vào trích dẫn luật từ các nguồn:

1./ LUẬT HÔN NHÂN VÀ GIA ĐÌNH 2014

2./ BỘ LUẬT DÂN SỰ 2015

Share on facebook
Facebook
Share on twitter
Twitter
Share on pinterest
Pinterest
sang-ten-so-do-tai-thu-duc

Quý Khách Liên Hệ Với Chúng Tôi

Hotline: 0931222515