Quy định về thừa kế tài sản là một vấn đề đang được nhiều người quan tâm trong cuộc sống hằng ngày. Điều này rất quan trọng vì nó đảm bảo rằng tài sản sẽ được phân chia một cách công bằng và đúng đắn. Quy định về thừa kế tài sản giúp đảm bảo rằng mỗi người được hưởng phần thừa kế xứng đáng với đóng góp và công lao của mình. Để hiểu rõ hơn về vấn đề này chúng ta hãy cùng tham khảo bài viết dưới đây. Hy vọng rằng bài viết sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về vấn đề này và trả lời được những thắc mắc của bạn.
1. Thừa kế tài sản là gì?
- Thừa kế tài sản là việc thừa kế các tài sản mà người đã mất để lại cho người thừa kế. Đây là những tài sản hợp pháp mà người để lại di sản sở hữu hoặc có quyền sở hữu tại thời điểm qua đời.
- Các loại tài sản có thể được thừa kế bao gồm:
- Bất động sản: nhà đất, công trình xây dựng…
- Tài sản động sản có giá trị: tiền, cổ phiếu, trái phiếu, vàng bạc, đá quý…
- Các loại giấy tờ có giá: bằng sáng chế, bản quyền tác giả…
- Các tài sản khác theo quy định của pháp luật.
- Thừa kế tài sản là cơ sở pháp lý quan trọng để xác định phần tài sản người thừa kế được nhận sau khi người để lại di sản qua đời.
2. Quy định về thừa kế tài sản ở Việt Nam
Hiện nay, quy định chính về thừa kế tài sản ở Việt Nam được đề cập trong Luật Thừa kế, là một phần của Bộ luật Dân sự năm 2015 và các văn bản hướng dẫn thi hành.
Luật Thừa kế là một tài liệu quan trọng, bao gồm nhiều nội dung cụ thể để quy định về thừa kế tài sản. Đầu tiên, nó đề cập đến đối tượng và điều kiện được thừa kế tài sản. Điều này rất quan trọng để xác định ai có quyền thừa kế và dưới điều kiện nào.
Luật Thừa kế cũng quy định rõ nguyên tắc và công thức cụ thể để chia thừa kế tài sản. Điều này giúp đảm bảo việc chia thừa kế được công bằng và công lý. Ngoài ra, luật cũng xác định quyền và nghĩa vụ của người thừa kế, để đảm bảo rằng họ hiểu rõ về quyền và trách nhiệm của mình.
Luật Thừa kế cũng đề cập đến việc giải quyết tranh chấp về thừa kế tài sản. Điều này là cần thiết để đảm bảo rằng mọi tranh chấp được giải quyết một cách công bằng và hợp pháp.
Trình tự và thủ tục thực hiện thừa kế tài sản cũng được quy định trong Luật Thừa kế. Điều này giúp đảm bảo rằng quá trình thừa kế được thực hiện đúng quy trình và tuân thủ các quy định pháp luật.
Ngoài Luật Thừa kế, còn có các luật khác như Luật Đất đai, Luật Nhà ở… có liên quan đến việc thừa kế tài sản. Điều này cho thấy tầm quan trọng của việc quản lý và chia sẻ tài sản trong xã hội.
Tóm lại, Luật Thừa kế là một tài liệu quan trọng và cần thiết để quy định về thừa kế tài sản ở Việt Nam. Nó đề cập đến nhiều nội dung cụ thể và quy định rõ ràng để đảm bảo việc thừa kế diễn ra một cách công bằng và hợp pháp.
3. Nguyên tắc chia tài sản theo quy định về thừa kế tài sản
a) Nguyên tắc chung theo quy định về thừa kế tài sản
Nguyên tắc chung theo quy định về thừa kế tài sản bao gồm:
- Tuân thủ đúng quy định của pháp luật về thừa kế tài sản
- Đảm bảo lợi ích chính đáng của những người được thừa kế
- Thực hiện bình đẳng giới trong thừa kế tài sản
- Phân chia hợp lý, công bằng giữa các thành viên
Ngoài ra, cần lưu ý một số điểm quan trọng khác liên quan đến thừa kế tài sản:
- Đánh giá và xác định chính xác giá trị của tài sản thừa kế để đảm bảo sự công bằng trong việc phân chia.
- Đưa ra quyết định cụ thể về việc chia tài sản, bao gồm cả việc phân chia theo tỷ lệ hoặc phân chia theo ý muốn của người thừa kế.
- Đảm bảo sự minh bạch trong quá trình thừa kế, thông qua việc cung cấp thông tin chi tiết và rõ ràng về tài sản và quyền lợi của người thừa kế.
- Bảo vệ quyền lợi của người thừa kế không thể tự bảo vệ bằng cách đảm bảo sự can thiệp của một bên thứ ba, chẳng hạn như luật sư hoặc quan toà.
- Áp dụng các quy định pháp luật liên quan đến việc thừa kế tài sản, bao gồm cả việc đăng ký và nộp thuế liên quan.
b) Nguyên tắc cho từng trường hợp theo quy định về thừa kế tài sản
Nguyên tắc áp dụng cho từng trường hợp cụ thể là những nguyên tắc quan trọng và cần được tuân thủ. Dưới đây là những điểm cần lưu ý:
- Ưu tiên người có công lao động, chăm sóc, nuôi dưỡng người để lại di sản. Điều này có nghĩa là những người đã có đóng góp to lớn cho xã hội, những người đã dành thời gian và nỗ lực để chăm sóc và nuôi dưỡng những người khác. Điều này đảm bảo rằng những người đã có công lao lớn được đánh giá và được đặt lên hàng đầu trong việc ưu tiên chính sách và hỗ trợ xã hội.
- Người già yếu, tàn tật, trẻ em mồ côi cũng là những đối tượng cần được hưởng nhiều hơn. Điều này là để đảm bảo rằng những người có hoàn cảnh khó khăn và yếu đuối nhất trong xã hội sẽ được đặt lên hàng đầu trong việc ưu tiên chính sách và hỗ trợ. Chúng ta cần đảm bảo rằng những người già, những người tàn tật và những trẻ em mồ côi được đảm bảo một cuộc sống tốt đẹp và được chăm sóc tốt nhất.
- Người đóng góp tạo lập, phát triển tài sản cũng là những đối tượng được ưu tiên. Điều này ám chỉ đến những người đã đóng góp tích cực vào việc tạo ra và phát triển tài sản cho xã hội. Việc ưu tiên những người này đảm bảo rằng sự cống hiến và đóng góp của họ được công nhận và được đánh giá cao.
- Cuối cùng, các trường hợp khác sẽ được xem xét tùy theo hoàn cảnh và điều kiện cụ thể. Điều này đảm bảo rằng không có ai bị bỏ quên hoặc bị xem nhẹ trong việc ưu tiên chính sách và hỗ trợ xã hội. Mỗi trường hợp sẽ được xem xét một cách công bằng và cẩn thận, đảm bảo rằng quyền lợi và nhu cầu của mọi người đều được đáp ứng.
4. Điều kiện nhận thừa kế tài sản theo quy định
a) Điều kiện chung để thừa kế theo quy định về thừa kế tài sản
Điều kiện chung để được thừa kế theo quy định về thừa kế tài sản bao gồm:
- Có quan hệ huyết thống hoặc pháp lý với người để lại di sản
- Còn sống vào thời điểm người để lại di sản qua đời
- Có năng lực pháp luật dân sự đầy đủ, không bị hạn chế
Ngoài ra, cần lưu ý một số điều sau đây để đảm bảo quyền thừa kế của bạn:
- Phải có bằng chứng về mối quan hệ huyết thống hoặc pháp lý với người để lại di sản. Điều này có thể bao gồm giấy tờ chứng minh quan hệ gia đình hoặc tài liệu pháp lý có liên quan.
- Nếu bạn không còn sống vào thời điểm người để lại di sản qua đời, bạn cần có một văn bản chứng nhận về quyền thừa kế của mình, như di chúc hoặc quyền thừa kế theo quy định của pháp luật.
- Để có năng lực pháp luật dân sự đầy đủ, bạn không được bị hạn chế theo quy định của pháp luật. Nếu bạn đang bị hạn chế về năng lực pháp luật, bạn có thể cần tìm kiếm sự giúp đỡ từ một luật sư hoặc cơ quan pháp lý để giải quyết vấn đề này.
Xem thêm các bài viết khác tại đây.
b) Điều kiện với từng đối tượng theo quy định về thừa kế tài sản
Các điều kiện cụ thể đối với từng đối tượng theo quy định về thừa kế tài sản bao gồm:
- Vợ hoặc chồng phải có hôn nhân hợp pháp cho đến lúc người kia qua đời. Điều này có nghĩa là họ phải kết hôn theo quy định của pháp luật và duy trì tình trạng hôn nhân cho đến khi một trong hai người qua đời.
- Con đẻ hoặc con nuôi phải có quan hệ cha/mẹ-con với người để lại cho đến khi cha/mẹ qua đời. Điều này có nghĩa là con phải được sinh ra hoặc nuôi dưỡng bởi người để lại và duy trì mối quan hệ cha/mẹ-con với họ cho đến khi cha/mẹ qua đời.
- Cha/mẹ phải có quan hệ cha/mẹ-con ruột với người để lại di sản. Điều này có nghĩa là người để lại di sản phải là cha/mẹ ruột của người thừa kế, không bao gồm cha/mẹ nuôi hoặc bất kỳ quan hệ gia đình khác.
- Ngoài ra, người thừa kế không thuộc diện bị truất quyền thừa kế theo luật định. Điều này có nghĩa là người thừa kế không vướng vào bất kỳ hành vi hay tình huống nào mà pháp luật quy định sẽ bị truất quyền thừa kế.
5. Trình tự, thủ tục nhận thừa kế tà theo quy định về thừa kế tài sản
Trình tự chi tiết các bước để nhận thừa kế tài sản bao gồm:
- Bước 1: Xác định rõ tài sản thừa kế và người để lại di sản, bao gồm việc xác định các loại tài sản cụ thể và người đã chết.
- Bước 2: Xác định cụ thể những người được hưởng thừa kế, bao gồm việc xác định ai là người được nhận tài sản và theo tỷ lệ như thế nào.
- Bước 3: Thực hiện kê khai tài sản thừa kế với cơ quan có thẩm quyền, bao gồm việc cung cấp thông tin chi tiết về các tài sản thừa kế và người thừa kế.
- Bước 4: Xác định và nộp đủ các loại thuế liên quan đến tài sản thừa kế, bao gồm việc tính toán và trình bày các khoản thuế cần nộp.
- Bước 5: Thực hiện các thủ tục pháp lý để được công nhận là người thừa kế, bao gồm việc chuẩn bị giấy tờ chứng minh quyền sở hữu tài sản và thực hiện các thủ tục pháp lý khác cần thiết.
Các giấy tờ cần chuẩn bị gồm Chứng minh nhân dân (CMND), Hộ khẩu, Di chúc (nếu có), Giấy tờ chứng minh quyền sở hữu tài sản…
Sau khi có kết quả giải quyết từ cơ quan có thẩm quyền, người được thừa kế sẽ thực hiện các thủ tục để nhận tài sản.
Trên đây là nội dung về “quy định về thừa kế tài sản” của Luật sư Khắc Long xin gửi đến các bạn để tham khảo. Nếu bạn còn nhiều thắc mắc hay nhiều vấn đề cần được giải đáp đối với trường hợp của mình, hãy liên hệ với Luật sư Khắc Long. Chúng tôi sẽ hỗ trợ hết mình và rất hân hạnh được tư vấn cho bạn.
Địa chỉ văn phòng:
Trụ sở 1: Số 105 đường Tân Túc, thị trấn Tân Túc, huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh.
Trụ sở 2: Số 01 đường Lại Hùng Cường, xã Vĩnh Lộc B, huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh.
Số điện thoại/Zalo: 0931 222 515 (Luật sư Bùi Khắc Long)
Website: https://luatsukhaclong.vn/
Bài viết “quy định về thừa kế tài sản ” tham khảo vào trích dẫn luật từ các nguồn: